Có 2 kết quả:

协商 hiệp thương協商 hiệp thương

1/2

hiệp thương

giản thể

Từ điển phổ thông

cùng bàn bạc để thống nhất

Bình luận 0

hiệp thương

phồn thể

Từ điển phổ thông

cùng bàn bạc để thống nhất

Từ điển trích dẫn

1. Cùng thảo luận, thương nghị. ☆Tương tự: “đàm phán” 談判, “thương thảo” 商討, “thương lượng” 商量.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng nhau bàn luận để giải quyết ổn thoả vấn đề chung.

Bình luận 0